Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quỳnh Giao
Mã sinh viên: 0541360041
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.5 I C 5.5 (C) 12/04/2012
11 Mạng máy tính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 19/03/2012 23/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 7 B 7 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2012
18 Đồ hoạ máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 04/10/2012
19 Lập trình Windows 1 6 5.8 I C 5.8 (C) 11/10/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 1.8 I F 1.8 (F) 18/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/09/2012 23/09/2012
22 Phương pháp tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 04/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
24 Phương pháp tính I (I)
25 Giao diện người - máy 6 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2014
26 Tối ưu hoá 4 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2013
27 Giao diện người - máy 0 1 I F 1 (F) 01/02/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 08/01/2013 25/01/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 05/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
32 Công nghệ XML 0 0 F (I) 28/06/2014
33 Hệ chuyên gia 0 0 F (I) 27/06/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2013 08/10/2013
36 Lập trình Web I (I)
37 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 04/10/2013
38 Công nghệ XML 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 04/10/2013 04/10/2013
39 Hệ chuyên gia I (I)
40 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
41 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 0 F (I) 07/01/2014
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2.5 4 D 4 (D) 08/01/2014
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 A 8.5 (A)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 0 F (I) 23/01/2014
46 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 0 F (I) 08/01/2014
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 7 B 7 (B) 26/12/2014
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
49 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/01/2015
50 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
51 Java và xử lý phân bố ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 12/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
53 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8.5 7 B 7 (B) 20/05/2014
54 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 15/05/2014
55 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
56 Kiến trúc máy tính I (I)
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
58 Phương pháp tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Phương pháp tính I (I)
60 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
61 Lập trình hướng đối tượng I (I)
62 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 04/02/2015
63 Kiến trúc máy tính I (I)
64 Lập trình hướng đối tượng 0 0.7 I F 0.7 (F) 10/03/2013
65 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 05/09/2014
66 Lập trình hướng đối tượng I (I)
67 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014
69 Hệ chuyên gia 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo