Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Thành
Mã sinh viên: 0541360042
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 3 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 16/08/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 0 0.8 I F 0.8 (F) 09/10/2012
18 Đồ hoạ máy tính I (I)
19 Lập trình Windows 1 I (I)
20 Lập trình hướng đối tượng I (I)
21 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1 I F 1 (F) 23/09/2012
22 Phương pháp tính I (I)
23 Tiếng Anh TOEIC 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 19/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo