Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Khuyến
Mã sinh viên: 0541360044
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 2 8 3 7 F B 7 (B) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/07/2011 13/10/2011
9 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 28/09/2015
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/02/2012 11/03/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.1 I C 6.1 (C) 21/04/2012
12 Mạng máy tính 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/03/2012 23/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/02/2012 20/02/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 6 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/01/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 3 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 14/01/2012 06/04/2012
18 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2012
19 Đồ hoạ máy tính I (I)
20 Lập trình Windows 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 1 2.2 I F 2.2 (F) 18/09/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 I C 6.7 (C) 23/09/2012
23 Phương pháp tính 0 0.2 I F 0.2 (F) 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2015 07/08/2015 ĐPK
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Phương pháp tính 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2014 14/08/2014
28 Toán cao cấp 1 (100301) 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
30 Tối ưu hoá 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 25/01/2013 27/02/2013
31 Giao diện người - máy 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 01/01/2013 01/02/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 1.1 I F 1.1 (F) 25/01/2013
34 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
35 Trí tuệ nhân tạo 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2013 23/01/2013
36 Giao diện người - máy 8 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) ** ** ** ** 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2013 08/10/2013
39 Lập trình Web I (I)
40 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 04/10/2013
41 Công nghệ XML 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 04/10/2013
42 Hệ chuyên gia 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 16/09/2013 01/10/2013
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/09/2013 22/09/2013
44 Cơ sở dữ liệu I (I)
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
46 Xử lý ảnh 9.5 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2014
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2014
49 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.3 B 7.3 (B)
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 7 1.4 6 F C 6 (C) 23/01/2014 24/02/2014
51 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
52 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
53 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/05/2014 06/06/2014
54 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 15/05/2014
55 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
56 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/05/2015
57 Tiếng anh 2 7 5.6 C 5.6 (C) 05/03/2014
58 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2014
60 Kiến trúc máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/08/2015 03/09/2015
61 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
62 Đồ hoạ máy tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/02/2015 18/02/2015
63 Kiến trúc máy tính I (I)
64 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
65 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5 D 5 (D) 06/03/2014
67 Phương pháp tính I (I)
68 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 ** 2 ** F ** ** 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Lập trình Web 7 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2014
71 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 26/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo