Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quàng Mạnh Linh
Mã sinh viên: 0541360048
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 29/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2011
6 Toán cao cấp 2 3 4 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 16/10/2012
10 Kiến trúc máy tính 0 9 2 8 F B 8 (B) 07/09/2012 17/10/2012
11 Kỹ thuật lập trình 7 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 6 6 C 6 (C) 27/08/2012
13 Toán cao cấp 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 17/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
15 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2013 ĐPK
17 Xác suất thống kê toán I (I)
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
20 Mạng máy tính 5 4.9 I D 4.9 (D) 18/03/2013
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 06/02/2013
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 0.5 0.5 F F 0.5 (F) 14/02/2012 12/04/2012
24 Mạng máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 19/03/2012 23/03/2012
25 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/02/2012 20/02/2012
26 Phương pháp luận sáng tạo 0 2.2 F 2.2 (F) 02/03/2012
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.2 F 1.2 (F) 13/01/2012
29 Tiếng anh 3 I (I)
30 Mạng máy tính 7 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
31 Tin văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2013
33 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 21/09/2013
35 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/09/2013
36 Lập trình Windows 1 5.5 6 C 6 (C) 01/10/2013
37 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 8 B 8 (B) 29/10/2013
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2014
39 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2014
40 Bảo trì máy tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/01/2014 17/03/2014
41 Lập trình Windows 2 (.net) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/02/2014 22/03/2014
42 Quản trị mạng 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014
43 Thiết kế Web 7.5 7 B 7 (B) 13/02/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
45 Công nghệ XML 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/05/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2014
49 Tiếng anh 2 6.5 7 B 7 (B) 24/03/2014
50 Toán cao cấp 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 02/04/2013 12/04/2013
51 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
52 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 11/09/2013
53 Lập trình Windows 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo