Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Lương
Mã sinh viên: 0541360049
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 3 5 D 5 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 8 B 8 (B) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 10 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/02/2012 25/03/2012 ĐPK
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 9 8 B 8 (B) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2012
18 Lập trình Windows 1 7 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
20 Phương pháp tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 04/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4.9 D 4.9 (D) 19/09/2012
22 Phương pháp tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2014
23 Tối ưu hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
24 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 01/01/2013
25 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 08/01/2013 25/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 10 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
30 Công nghệ phần mềm nâng cao 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2013
31 Lập trình Web 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2013 10/10/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
33 Công nghệ XML 6 7 B 7 (B) 04/10/2013
34 Hệ chuyên gia 9 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8 B 8 (B) 17/09/2013
36 Xử lý ảnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
37 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
39 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 B 7.5 (B)
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 24/02/2014
41 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
42 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 15/05/2014 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/05/2014
44 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
46 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 09/04/2012 10/04/2012
47 Đồ hoạ máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2012
48 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Lập trình hướng đối tượng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/03/2013 10/03/2013
50 Phương pháp tính I (I)
51 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2013
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 20/08/2013 17/09/2013
53 Phương pháp tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/08/2013 16/09/2013
54 Lập trình Web 9 9 A 9 (A) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo