Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Việt Tiến
Mã sinh viên: 0541360050
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 10/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kiến trúc máy tính 2 4 D 4 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 8 B 8 (B) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 5 6 C 6 (C) 23/09/2012
18 Lập trình Windows 1 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 21/09/2012 11/10/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
23 Lập trình Windows 1 8 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2014
24 Tối ưu hoá ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giao diện người - máy 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/01/2013 23/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
31 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2013 08/10/2013
32 Lập trình Web 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2013 04/10/2013
34 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
35 Hệ chuyên gia 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2013 01/10/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2013
37 Xử lý ảnh 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 08/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 24/02/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2014
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
44 Java và xử lý phân bố 7 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
45 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
47 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2012
48 Đồ hoạ máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2012
49 Cơ sở dữ liệu ** 0 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 12/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phương pháp tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/03/2013 28/03/2013
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo