Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Hoàng Hải
Mã sinh viên: 0541360054
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 9 9.3 A 9.3 (A) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 3 8 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 27/07/2011
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2012
10 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 10 9 A 9 (A) 03/02/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2012
15 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
16 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2012
17 Đồ hoạ máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 9 9.2 A 9.2 (A) 19/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 10 10 A 10 (A) 28/08/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
23 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
24 Tối ưu hoá 4 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
25 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 01/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.9 B 7.9 (B) 08/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 10 9.5 A 9.5 (A) 05/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
31 Công nghệ phần mềm nâng cao 9 9.3 A 9.3 (A) 17/09/2013
32 Lập trình Web 9 9 A 9 (A) 30/08/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2013
34 Công nghệ XML 9 9.3 A 9.3 (A) 04/10/2013
35 Hệ chuyên gia 9 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
37 Xử lý ảnh 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 10 10 A 10 (A) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 A 9 (A)
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
43 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo