Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Quân
Mã sinh viên: 0541360060
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 9 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2012
17 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
18 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2012
19 Đồ hoạ máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 04/10/2012
20 Lập trình Windows 1 6 5.5 I C 5.5 (C) 11/10/2012
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/09/2012 23/09/2012
23 Phương pháp tính 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 04/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 8 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
25 Tối ưu hoá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/01/2013 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 0 1.3 I F 1.3 (F) 01/02/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2013 25/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2013 23/01/2013
31 Giao diện người - máy 6 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2014
32 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2013
34 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
35 Lập trình Web 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2013 10/10/2013
36 Quản lý các dự án CNTT 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2013 04/10/2013
37 Công nghệ XML 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 04/10/2013 04/10/2013
38 Hệ chuyên gia 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/09/2013 01/10/2013
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/09/2013 22/09/2013
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6.5 1.9 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2014 24/02/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/01/2014 07/05/2014
43 Xử lý ảnh 10 9.7 A 9.7 (A) 13/01/2014
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2014 24/02/2014
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2014
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
47 Java và xử lý phân bố 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2014
48 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 20/05/2014 06/06/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
51 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 10/08/2013
52 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo