Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Dũng Hà
Mã sinh viên: 0541360065
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 5 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 2 8 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/08/2011 17/10/2011
6 Toán cao cấp 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 ** 0.3 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tâm lý học đại cương I (I)
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0.5 I F 0.5 (F) 12/04/2012
12 Mạng máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 19/03/2012 23/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
14 Phương pháp luận sáng tạo I (I)
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.2 F 1.2 (F) 13/01/2012
17 Tiếng anh 3 I (I)
18 Xác suất thống kê toán I (I)
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
21 Mạng máy tính I (I)
22 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
23 Luật kinh tế I (I)
24 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thị trường chứng khoán I (I)
26 Chiến lược kinh doanh I (I)
27 Quản trị Marketing I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo