Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0541360074
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 4 D 4 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 3 5 D 5 (D) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/09/2012 09/10/2012
18 Đồ hoạ máy tính 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 04/10/2012
19 Lập trình Windows 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 8 7 B 7 (B) 28/08/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 08/01/2013 25/01/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/01/2013 23/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
31 Công nghệ phần mềm nâng cao 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2013
32 Lập trình Web 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 30/08/2013 10/10/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2013 04/10/2013
34 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
35 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
37 Xử lý ảnh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2014 17/02/2014
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 A 8.5 (A)
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
43 Java và xử lý phân bố 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/05/2014 02/06/2014
44 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 1 6.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 20/05/2014 06/06/2014
45 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
47 Kiến trúc máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/03/2012 06/04/2012
48 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2014
49 Cơ sở dữ liệu ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cơ sở dữ liệu ** 3 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 12/03/2013 08/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Phương pháp tính 0 ** 0.3 ** F ** ** 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
53 Phương pháp tính 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/08/2013 16/09/2013
54 Lập trình Web 5 5 D 5 (D) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo