Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sáng
Mã sinh viên: 0541360078
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 16/08/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 0 2.7 0.7 F F 2.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6.5 6 C 6 (C) 15/01/2014
18 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/09/2012 09/10/2012
19 Đồ hoạ máy tính 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 04/10/2012
20 Lập trình Windows 1 6 5.5 C 5.5 (C) 21/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 1 2.3 I F 2.3 (F) 18/09/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
23 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 16/10/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 21/01/2013
26 Tối ưu hoá 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/01/2013 27/02/2013
27 Giao diện người - máy 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 08/01/2013 25/01/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2013
32 Công nghệ phần mềm nâng cao 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2013
33 Lập trình Web 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/09/2013
35 Công nghệ XML 6 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7 B 7 (B) 17/09/2013
38 Xử lý ảnh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2014 ĐPK
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
41 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2014 24/02/2014
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7 B 7 (B) 15/05/2014
45 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2014
46 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 30/08/2012 17/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/03/2012 04/04/2012
50 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9.2 A 9.2 (A) 05/03/2014
51 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2014
52 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2013
53 Tối ưu hoá 2 4.3 D 4.3 (D) 17/08/2013
54 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2013
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1.3 F 1.3 (F) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo