Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hợp Tuấn
Mã sinh viên: 0541360080
Lớp: ĐH KTPM1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Phương pháp tính 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 01/01/2014 11/02/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2013 17/02/2014
19 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/07/2014 14/08/2014
20 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/09/2012 09/10/2012
21 Đồ hoạ máy tính 9 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
22 Lập trình Windows 1 6 6.3 I C 6.3 (C) 11/10/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 28/08/2012
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
25 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2012 10/10/2012
26 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
27 Tối ưu hoá 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/01/2013 27/02/2013
28 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2013
32 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2013
33 Tối ưu hoá 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2013
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/07/2014 08/08/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
36 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2013 08/10/2013
37 Lập trình Web I (I)
38 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2013
39 Công nghệ XML 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2013 04/10/2013
40 Hệ chuyên gia 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 01/10/2013
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/09/2013 08/10/2013
42 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 B 7 (B)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 23/01/2014 24/02/2014
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2014 24/02/2014
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1 6.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2014 17/02/2014
47 Xử lý ảnh 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
48 Java và xử lý phân bố 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/05/2014 02/06/2014
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 1 6.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 20/05/2014 06/06/2014
50 Phần mềm mã nguồn mở 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 15/05/2014 30/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
52 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
53 Kiến trúc máy tính I (I)
54 Toán cao cấp 2 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/03/2014 15/03/2014
55 Toán cao cấp 2 3 7 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2014 27/09/2014 ĐPK
56 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
58 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Giáo dục thể chất 2 I (I)
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5 D 5 (D) 26/02/2014
62 Lập trình Web 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo