Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Hữu Thuận
Mã sinh viên: 0541360091
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 06/09/2012 10/10/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/01/2013 01/02/2013
12 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.5 I C 5.5 (C) 11/03/2012
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 4.9 D 4.9 (D) 14/02/2012
14 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
15 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
16 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 11/01/2012
19 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
20 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/10/2012 16/10/2012
21 Đồ hoạ máy tính 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 04/10/2012
22 Lập trình Windows 1 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 5 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2012
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
25 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2012 10/10/2012
26 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
27 Tối ưu hoá 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
28 Giao diện người - máy 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/01/2013 01/02/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.9 C 6.9 (C) 09/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2013
31 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
34 Công nghệ phần mềm nâng cao 9 8.6 A 8.6 (A) 16/09/2013
35 Lập trình Web 6 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2013
36 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7 B 7 (B) 16/09/2013
37 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 30/09/2013
38 Hệ chuyên gia 1 6.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 16/09/2013 01/10/2013
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
40 Xử lý ảnh 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
46 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
48 Java và xử lý phân bố 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/05/2014 02/06/2014
49 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2012
52 Kiến trúc máy tính 4 5 D 5 (D) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo