Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cương
Mã sinh viên: 0541360092
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 4.8 I D 4.8 (D) 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4 3 3.7 F F 3.7 (F) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 0 1.3 I F 1.3 (F) 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 4 2.7 F 2.7 (F) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
10 Kiến trúc máy tính 10 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
11 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 03/09/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2012
13 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2012
15 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 14/02/2012 13/04/2012
18 Mạng máy tính I (I)
19 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
20 Phương pháp luận sáng tạo I (I)
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 11/01/2012
23 Tiếng anh 3 I (I)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/01/2013 17/03/2013
25 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 28/02/2013
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2013
28 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
29 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
30 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2013
31 Tối ưu hóa 7 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2013
32 Tin văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 16/09/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2013
34 Lập trình hướng đối tượng 7.5 8 B 8 (B) 06/09/2013
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2013
36 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
37 Lập trình Windows 1 9 9 A 9 (A) 01/10/2013
38 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2013
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
40 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
41 Bảo trì máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2014
42 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2014
43 Quản trị mạng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2014
44 Thiết kế Web 10 9.7 A 9.7 (A) 13/02/2014
45 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6 C 6 (C) 17/02/2014
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
47 Công nghệ XML 9.5 9.1 A 9.1 (A) 28/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
49 Lập trình mạng 7 7 B 7 (B) 20/05/2014
50 Toán rời rạc 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2012
51 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo