Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Xuân Cường
Mã sinh viên: 0541360104
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 4 D 4 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2012 11/03/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 14/02/2012
12 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 03/02/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
18 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 16/10/2012 16/10/2012
19 Đồ hoạ máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
20 Lập trình Windows 1 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 0 9 3 9 F A 9 (A) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 09/01/2013 11/04/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 08/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2013 23/01/2013
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
32 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 16/09/2013 02/10/2013
33 Lập trình Web 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2013
35 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
36 Hệ chuyên gia 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 16/09/2013 01/10/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
38 Xử lý ảnh 6.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
41 Đồ án chuyên ngành CNPM 1.3 F 1.3 (F)
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/01/2014 24/02/2014
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
46 Java và xử lý phân bố 3 4.3 D 4.3 (D) 16/05/2014
47 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
50 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 25/03/2012
51 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
52 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo