Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Công Hảo
Mã sinh viên: 0541360107
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.4 C 6.4 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.3 I D 5.3 (D) 06/04/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/01/2013 27/02/2013
17 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/10/2012 16/10/2012
18 Đồ hoạ máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 04/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/09/2011
26 Tối ưu hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
27 Giao diện người - máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/01/2013 01/02/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
31 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 7 B 7 (B) 12/09/2013
33 Công nghệ phần mềm nâng cao 7.5 8.2 B 8.2 (B) 16/09/2013
34 Lập trình Web 6 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2013
35 Quản lý các dự án CNTT 7 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
36 Công nghệ XML 6 7 B 7 (B) 30/09/2013
37 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/09/2013 22/09/2013
39 Xử lý ảnh 9.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
42 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/01/2014 24/02/2014
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
46 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9.5 8.2 B 8.2 (B) 20/05/2014
47 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phương pháp tính ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 23/03/2012
52 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013
53 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 27/08/2013
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 18/08/2013 17/09/2013
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7.5 7 B 7 (B) 26/02/2014
56 Lập trình Web 10 8.7 A 8.7 (A) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo