| 1 | Cơ sở dữ liệu |  | ** |  | ** | I | ** | ** |  | 07/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Kiến trúc máy tính | 0 | ** | 2.7 | ** | F | ** | ** | 10/08/2011 | 17/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kỹ thuật lập trình | 0 | ** | 2.7 | ** | F | ** | ** | 29/08/2011 | 17/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) | 0 | ** | 2 | ** | F | ** | ** | 10/08/2011 | 29/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tin văn phòng | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 25/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Toán cao cấp 2 | 0 | ** | 2.2 | ** | F | ** | ** | 02/07/2011 | 06/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 | ** | 2.3 | ** | F | ** | ** | 16/08/2011 | 18/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tiếng anh 2 | 4 |  | 5.1 |  | D |  | 5.1 (D) | 27/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Mạng máy tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Nguyên lý hệ điều hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |