Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần An Hưng
Mã sinh viên: 0541360123
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình I (I)
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 ** ** I ** ** 10/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
7 Cơ sở dữ liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 10/10/2012
8 Kiến trúc máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 11/09/2012 25/09/2012
9 Kỹ thuật lập trình 0 0 F (I)
10 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 F (I)
11 Toán cao cấp 2 0 0 F (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
13 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2015
14 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 F (I)
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2012
18 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2013
20 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 30/08/2013
21 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 19/08/2013
22 Lập trình Windows 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
23 Thiết kế web 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 26/09/2013 10/10/2013
24 Tin học văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 0 0 0 0 F F 0 (F) 19/06/2015 25/09/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 16/06/2015 07/08/2015
27 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2013
28 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2014
30 Giao diện người - máy 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
34 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
35 Đảm bảo chất lượng phần mềm ** 6.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 25/06/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2014 08/08/2014
38 Hệ chuyên gia 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2015
39 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
41 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.7 B 7.7 (B)
42 Xử lý ảnh 8.5 8 B 8 (B) 22/12/2014
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 02/01/2015
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
45 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 09/05/2015
46 Java và xử lý phân bố 7 7.2 B 7.2 (B) 12/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 13/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 20/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2015
51 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2012
52 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
53 Xác suất thống kê toán I (I)
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2014
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2014
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
57 Toán cao cấp 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/02/2015 17/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
59 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/02/2015
60 Tối ưu hoá 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2014 30/09/2014
61 Thiết kế web 8 7.5 B 7.5 (B) 02/09/2014
62 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 18/08/2015
63 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
64 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
65 Công nghệ XML 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 03/03/2014 03/03/2014
66 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo