Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyến
Mã sinh viên: 0541360132
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 29/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 1 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 14/02/2012 13/04/2012
11 Mạng máy tính 0 1.5 F 1.5 (F) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
13 Phương pháp luận sáng tạo I (I)
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0 ** F ** ** 11/01/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/01/2013 27/02/2013
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 18/01/2013 26/02/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 27/12/2012
21 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.6 A 8.6 (A) 10/01/2013
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 22/02/2013
24 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
25 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2013
26 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
28 Lập trình Windows 1 9 9 A 9 (A) 17/09/2013
29 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
30 Thiết kế web 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/09/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2014
33 Giao diện người - máy 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
36 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
37 Công nghệ XML 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8.5 8 B 8 (B) 25/06/2014
39 Hệ chuyên gia 10 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2014
40 Phần mềm mã nguồn mở 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2014 03/09/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/07/2014
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
45 Xử lý ảnh 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 A 9 (A)
47 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.6 B 7.6 (B) 02/01/2015
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2014
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 26/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2014
52 Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 19/08/2013
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2014
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014
55 Tối ưu hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 17/08/2013
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo