Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hải
Mã sinh viên: 0541360140
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 I C 6.2 (C) 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 1 3 3 F F 3 (F) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/08/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 1.2 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 14/02/2012 13/04/2012
11 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/02/2012 20/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
17 Xác suất thống kê toán I (I)
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 0 0 F F 0 (F) 18/01/2013 05/03/2013
20 Mạng máy tính I (I)
21 Phân tích thiết kế hệ thống 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/02/2013 13/03/2013
22 Tối ưu hóa 0 1.8 I F 1.8 (F) 21/03/2013
23 Tin văn phòng 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 09/10/2013 07/10/2013
24 Nhập môn công nghệ phần mềm ** 4.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 24/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
27 Tiếng anh 4 ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lập trình Windows 1 I (I)
29 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2014
32 Bảo trì máy tính I (I)
33 Lập trình Windows 2 (.net) 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/02/2014 22/03/2014
34 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
35 Thiết kế Web I (I)
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 20/05/2014 03/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ XML 0 1.7 F 1.7 (F) 28/05/2014
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
41 Bảo trì máy tính I (I)
42 Thiết kế Web 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 24/05/2014 12/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phương pháp tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 21/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
45 Kỹ thuật lập trình I (I)
46 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xác suất thống kê toán 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 30/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kiến trúc máy tính 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 28/08/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Mạng máy tính I (I)
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
51 Lập trình Windows 1 7 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2014
52 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5 D 5 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo