Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Cương
Mã sinh viên: 0541360146
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 4.8 I D 4.8 (D) 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 3.7 F 3.7 (F) 14/10/2011 14/10/2011
5 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 14/10/2011 14/10/2011
6 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
8 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở dữ liệu 5 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2012
10 Kiến trúc máy tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/09/2012 05/10/2012
11 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
13 Tin văn phòng 6 7 B 7 (B) 19/09/2012
14 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 3 5 F D 5 (D) 15/09/2012 23/10/2012 ĐPK
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 5.2 D 5.2 (D) 15/10/2012 ĐPK
17 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 14/01/2013 05/04/2013
19 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 05/01/2013 05/04/2013
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2 2 F F 2 (F) 18/01/2013 05/04/2013
21 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2013
22 Mạng máy tính 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2013 05/04/2013
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 15/01/2013 01/02/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.6 D 4.6 (D) 17/01/2013
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Đồ hoạ máy tính 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 01/09/2013 21/09/2013
27 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 12/09/2013 29/09/2013
28 Lập trình Windows 1 I (I)
29 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thiết kế web I (I)
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giao diện người - máy ** ** ** (I) 25/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
38 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 08/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Phương pháp tính 0 ** 0 ** F ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.6 ** F ** ** 28/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1 1 F F 1 (F) 06/03/2014 19/03/2014
42 Giáo dục thể chất 4 I (I)
43 Thiết kế web 0 ** 1.4 ** F ** ** 02/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 0 0 F F 0 (F) 26/02/2014 13/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo