1
|
Cơ sở dữ liệu
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
10/08/2011
|
07/10/2011
|
|
2
|
Kiến trúc máy tính
|
|
2
|
|
1.5
|
I
|
F
|
1.5 (F)
|
|
17/10/2011
|
|
3
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
29/08/2011
|
17/10/2011
|
|
4
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
0
|
1
|
2.3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
10/08/2011
|
29/09/2011
|
|
5
|
Tin văn phòng
|
|
0
|
|
1.8
|
I
|
F
|
1.8 (F)
|
|
10/09/2011
|
|
6
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
02/07/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
6
|
1.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
16/08/2011
|
18/10/2011
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
0
|
5
|
1.6
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
27/07/2011
|
13/10/2011
|
|
9
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
0
|
|
0.4
|
I
|
F
|
0.4 (F)
|
|
13/04/2012
|
|
11
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
11/01/2012
|
|
|
16
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
0
|
0
|
1.3
|
1.3
|
F
|
F
|
1.3 (F)
|
24/06/2011
|
06/09/2011
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|