Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thái Thuỷ
Mã sinh viên: 0541360152
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 27/07/2011
9 Kiến trúc máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2013
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 11/03/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
12 Mạng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.3 B 8.3 (B) 21/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
18 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 16/10/2012
19 Đồ hoạ máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
20 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
24 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 28/03/2013
25 Tối ưu hoá 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 25/01/2013 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 21/01/2013 26/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
32 Công nghệ phần mềm nâng cao 8.5 8 B 8 (B) 16/09/2013
33 Lập trình Web 4 4.5 D 4.5 (D) 26/09/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8 B 8 (B) 16/09/2013
35 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/09/2013 22/09/2013
38 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
41 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
46 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
47 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 27/08/2012 24/09/2012
48 Tin văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2012 29/08/2012
49 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2013
51 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/03/2013 28/03/2013
52 Tối ưu hoá 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/08/2013 10/09/2013
53 Toán cao cấp 1 (100301) 0 ** 2 ** F ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo