Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Hưởng
Mã sinh viên: 0541360153
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 4 4 D 4 (D) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 5 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 13/04/2012 13/04/2012
11 Mạng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/02/2012 20/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2013
18 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/10/2012
19 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
20 Lập trình Windows 1 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/01/2013 01/02/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2013
30 Giao diện người - máy 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 04/01/2014 27/02/2014
31 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 02/10/2013
34 Lập trình Web 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 26/09/2013 10/10/2013
35 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
36 Công nghệ XML 0 0 2 2 F F 2 (F) 30/09/2013 04/10/2013
37 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
39 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 7 B 7 (B) 13/01/2014
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/01/2014
41 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
42 Xử lý ảnh 10 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2014 17/02/2014
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
46 Java và xử lý phân bố 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 1 7.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 20/05/2014 06/06/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
50 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2012
51 Phương pháp tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/03/2012 06/04/2012
52 Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 23/03/2012
53 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/03/2012 04/04/2012
54 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 21/08/2013 21/08/2013
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 5 D 5 (D) 09/03/2013
56 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2013
57 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
58 Công nghệ XML 8 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo