Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hậu
Mã sinh viên: 0541360166
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 8 7 B 7 (B) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 4 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 4 6 C 6 (C) 06/09/2012
10 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 27/08/2012 02/10/2012
11 Toán cao cấp 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2012 10/10/2012
12 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2.8 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 4 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2012
14 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
15 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
16 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2012
19 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
20 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.3 B 8.3 (B) 16/10/2012
21 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
22 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2012
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2012
26 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2012 10/10/2012
27 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
28 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
29 Tối ưu hoá ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giao diện người - máy 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.9 B 7.9 (B) 09/01/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 08/01/2013 25/01/2013
33 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
34 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2013 23/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2013 05/10/2013
36 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/09/2013 02/10/2013
37 Lập trình Web 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2013 10/10/2013
38 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7 B 7 (B) 16/09/2013
39 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
40 Hệ chuyên gia 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 01/10/2013
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
42 Xử lý ảnh 9 8 B 8 (B) 13/01/2014
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 08/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
47 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/05/2014 29/05/2014
49 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 9.5 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2014
50 Java và xử lý phân bố 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/05/2014 02/06/2014
51 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 1 7.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 20/05/2014 06/06/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
53 Phương pháp tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2013
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/03/2013 21/03/2013
56 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
57 Tối ưu hoá 8 8.7 A 8.7 (A) 17/08/2013
58 Tiếng anh 1 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/08/2013 23/09/2013
59 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo