Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Tùng
Mã sinh viên: 0541360167
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 3.2 I F 3.2 (F) 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 3 4.5 I D 4.5 (D) 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 5 I D 5 (D) 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 3 3.6 I F 3.6 (F) 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 14/02/2012 13/04/2012
11 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 D 4 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 3 3.5 I F 3.5 (F) 06/04/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/10/2012 16/10/2012
18 Đồ hoạ máy tính 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 04/10/2012
19 Lập trình Windows 1 I (I)
20 Lập trình hướng đối tượng 4 4.5 I D 4.5 (D) 18/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/09/2012 23/09/2012
22 Phương pháp tính ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 04/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 4.8 I D 4.8 (D) 16/10/2012
24 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giao diện người - máy I (I)
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 2.3 I F 2.3 (F) 11/04/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
28 Trí tuệ nhân tạo 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 06/01/2013 23/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** ** 21/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tối ưu hoá I (I)
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Giao diện người - máy 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2014
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
36 Quản lý các dự án CNTT 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/07/2014 20/08/2014
37 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 29/07/2014
38 Hệ chuyên gia ** ** ** ** ** ** ** 27/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/07/2014 08/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) ** ** ** ** ** ** ** 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
43 Xử lý ảnh ** ** ** ** ** ** ** 22/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** ** ** ** 02/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/01/2015 05/02/2015
47 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) I (I)
50 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
54 Tiếng anh 3 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 15/10/2012
55 Cơ sở dữ liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
56 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
57 Phương pháp tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 21/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 23/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tin văn phòng 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 25/03/2012 16/04/2012
60 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
62 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
63 Lập trình Windows 1 0 0 F (I) 10/02/2015
64 Thiết kế web I (I)
65 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
66 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
67 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2014
68 Trí tuệ nhân tạo I (I)
69 Tối ưu hoá I (I)
70 Thiết kế web 0 ** 1.5 ** F ** ** 02/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo