1
|
Tin học văn phòng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/03/2012
|
20/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Toán rời rạc
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
02/04/2012
|
|
|
6
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Kiến trúc máy tính
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
17/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
0
|
4
|
0.8
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
10/08/2011
|
29/09/2011
|
|
16
|
Tin văn phòng
|
4
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
25/08/2011
|
|
|
17
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
02/07/2011
|
|
|
18
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
4
|
3.7
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
16/08/2011
|
18/10/2011
|
|
19
|
Tiếng anh 2
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
0
|
0
|
0.9
|
0.9
|
F
|
F
|
0.9 (F)
|
14/02/2012
|
13/04/2012
|
|
22
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
11/01/2012
|
|
|
27
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Tối ưu hóa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Xác suất thống kê toán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/02/2012
|
10/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Tiếng anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
09/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Tiếng anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/04/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Toán rời rạc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|