Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Quân
Mã sinh viên: 0541360190
Lớp: ĐH KTPM2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2011
6 Toán cao cấp 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
9 Kiến trúc máy tính 8 7.2 B 7.2 (B) 19/08/2013
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/02/2012 11/03/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2012
12 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 03/02/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 9 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 An toàn và bảo mật thông tin 7 7 B 7 (B) 16/10/2012
19 Đồ hoạ máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 1.3 I F 1.3 (F) 18/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2013 07/09/2013
24 Tối ưu hoá 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
25 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8 B 8 (B) 16/09/2013
31 Công nghệ XML 7.5 8 B 8 (B) 30/09/2013
32 Hệ chuyên gia 9 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2013
33 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
35 Công nghệ phần mềm nâng cao 8.5 8 B 8 (B) 16/09/2013
36 Lập trình Web 4 4.3 D 4.3 (D) 26/09/2013
37 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2014
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 12/05/2014
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
45 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/05/2014 06/06/2014
46 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
48 Toán cao cấp 1 (100301) 0 ** 2.5 ** F ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 4 D 4 (D) 27/08/2012
50 Phương pháp tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 28/03/2012 06/04/2012
51 Toán cao cấp 1 (100301) 0 ** 1.3 ** F ** ** 27/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán cao cấp 1 (100301) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/03/2014 17/03/2014
53 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
54 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 08/03/2013
55 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
56 Phương pháp tính 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 15/08/2013 16/09/2013
57 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 17/08/2013
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2013
59 Lập trình Web 10 9.3 A 9.3 (A) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo