Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Mến
Mã sinh viên: 0541390086
Lớp: ĐH Việt Nam học 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học I (I)
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 05/10/2011 ĐPK
3 Pháp luật trong Du lịch 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
4 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
5 Dân tộc học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
6 Lịch sử Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
7 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
8 Nhập môn khoa học du lịch 4 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
9 Cơ sở văn hóa Việt Nam (DL) 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2012 14/03/2012
11 Ngôn ngữ học đối chiếu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2012 09/03/2012
12 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
13 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
14 Du lịch và môi trường 7 8 B 8 (B) 03/02/2012
15 Lịch sử văn học Việt Nam 0 ** 2.6 ** F ** ** 08/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tâm lý học du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
17 Lịch sử văn học Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
18 Tiếng Anh nâng cao 1 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
19 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2012
20 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
21 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
22 Tổ chức sự kiện I (I)
23 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
24 Giao lưu văn hóa quốc tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
25 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 9 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2013
26 Thống kê xã hội 3 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2013
27 Lịch sử văn minh thế giới 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2013
28 Kinh tế Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
29 Văn học dân gian Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2013
30 Tiếng Anh nâng cao 2 8 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2013
31 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2013
32 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
33 Luyện phát âm tiếng Anh ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 12/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Các dân tộc ở Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
35 Địa lý Du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2013
36 Du lịch bền vững 8 8 B 8 (B) 26/08/2013
37 Tiếng Anh nâng cao 3 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
38 Du lịch sinh thái 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
39 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2014
40 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 7.5 7 B 7 (B) 29/01/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.3 B 8.3 (B)
42 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
43 Tiếng Anh Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
44 Bản đồ du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
45 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2014
46 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7 B 7 (B) 16/05/2014
47 Lễ hội Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9 A 9 (A)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2013
50 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo