Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0541390106
Lớp: ĐH Việt Nam học 2_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
3 Pháp luật trong Du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
4 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 27/07/2011
5 Dân tộc học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
6 Lịch sử Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
7 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 8 8.1 B 8.1 (B) 11/08/2011
8 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
9 Cơ sở văn hóa Việt Nam (DL) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
11 Ngôn ngữ học đối chiếu 4 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2012
12 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
13 Du lịch và môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
14 Lịch sử văn học Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2012
15 Tâm lý học du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
17 Tiếng Nhật 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh nâng cao 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
19 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2012
20 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2012
21 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
22 Tổ chức sự kiện I (I)
23 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012
24 Giao lưu văn hóa quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
25 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
26 Thống kê xã hội 5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2013
27 Lịch sử văn minh thế giới 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2013
28 Kinh tế Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2013 31/01/2013
29 Văn học dân gian Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
30 Tiếng Anh nâng cao 2 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2013
31 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2013
32 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
33 Thống kê xã hội 6 6 C 6 (C) 10/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
35 Luyện phát âm tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
36 Các dân tộc ở Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
37 Địa lý Du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
38 Du lịch bền vững 8 8.1 B 8.1 (B) 26/08/2013
39 Tiếng Anh nâng cao 3 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
40 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
41 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2014
42 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 5.3 D 5.3 (D)
44 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2013
45 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2014
46 Bản đồ du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
47 Du lịch sinh thái 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2014
48 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
49 Lễ hội Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 10 A 10 (A)
51 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo