Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai
Mã sinh viên: 0541390132
Lớp: ĐH Việt Nam học 2_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
3 Pháp luật trong Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
4 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
5 Dân tộc học đại cương 10 9.7 A 9.7 (A) 19/07/2011
6 Lịch sử Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2011
7 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 10 9.5 A 9.5 (A) 11/08/2011
8 Nhập môn khoa học du lịch 9 9 A 9 (A) 19/07/2011
9 Cơ sở văn hóa Việt Nam (DL) 9 9 A 9 (A) 05/01/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
11 Ngôn ngữ học đối chiếu 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
12 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
13 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
14 Du lịch và môi trường 9 9.2 A 9.2 (A) 03/02/2012
15 Lịch sử văn học Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2012
16 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
17 Nhập môn tin học 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2013
18 Tiếng Anh nâng cao 1 6 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012
19 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2012
20 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2012
21 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
22 Tổ chức sự kiện I (I)
23 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012
24 Giao lưu văn hóa quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
25 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
26 Thống kê xã hội 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
27 Lịch sử văn minh thế giới 8 8 B 8 (B) 20/01/2013
28 Kinh tế Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
29 Văn học dân gian Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2013
30 Tiếng Anh nâng cao 2 7 7.4 B 7.4 (B) 22/01/2013
31 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2013
32 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
33 Luyện phát âm tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
34 Các dân tộc ở Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
35 Địa lý Du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2013
36 Du lịch bền vững 9 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2013
37 Tiếng Anh nâng cao 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
38 Giao tiếp chuyên môn 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
39 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2014
40 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8 B 8 (B)
42 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2013
43 Tiếng Anh Du lịch 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-HDDL) 9.6 I (I) 29/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo