Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chính
Mã sinh viên: 0541390148
Lớp: ĐH Việt Nam học 2_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2011
3 Pháp luật trong Du lịch 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/07/2011 18/10/2011
4 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
5 Dân tộc học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
6 Lịch sử Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
7 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
8 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
9 Cơ sở văn hóa Việt Nam (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2012
11 Ngôn ngữ học đối chiếu 4 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2012
12 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
13 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
14 Du lịch và môi trường 9 9 A 9 (A) 03/02/2012
15 Lịch sử văn học Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2012
16 Tâm lý học du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
17 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2012
18 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2012
19 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
20 Tổ chức sự kiện I (I)
21 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 7 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
22 Giao lưu văn hóa quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
23 Tiếng Anh nâng cao 1 5 5.6 C 5.6 (C) 27/08/2013
24 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
25 Thống kê xã hội 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
26 Lịch sử văn minh thế giới 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2013 25/02/2013
27 Kinh tế Việt Nam 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
28 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
29 Tiếng Anh nâng cao 2 6 6.4 C 6.4 (C) 22/01/2013
30 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2013
31 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
32 Luyện phát âm tiếng Anh 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
33 Các dân tộc ở Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
34 Địa lý Du lịch ** 7 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 28/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Du lịch bền vững 6 6.9 C 6.9 (C) 26/08/2013
36 Tiếng Anh nâng cao 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
37 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
38 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2014
39 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.7 A 8.7 (A)
41 Xã hội học 6 7 B 7 (B) 26/12/2013
42 Tiếng Anh Du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
43 Bản đồ du lịch 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
44 Du lịch sinh thái 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2014
45 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 16/05/2014
46 Lễ hội Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 17/06/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 10 A 10 (A)
48 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
50 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
51 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 23/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo