Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thiết
Mã sinh viên: 0546010010
Lớp: TCĐH Cơ khí 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học Mác - Lê nin 4 6 TBK 6 (TBK) 27/08/2012
2 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 13/08/2012
3 Vật lý 1 0 1 2 3 K K 3 (K) 16/08/2012 17/09/2012
4 Hình hoạ 5 6 TBK 6 (TBK) 24/08/2012
5 Cơ - Sức bền vật liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 27/08/2012
6 Hóa học 5 6 TBK 6 (TBK) 31/08/2012
7 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2015
8 Tiếng anh cơ bản 4 5 TB 5 (TB) 29/03/2013
9 Nguyên lý máy 7 8 G 8 (G) 20/03/2013
10 Điện tử cơ bản 4 5 TB 5 (TB) 23/03/2013
11 Kỹ thuật Nhiệt(CK) 8 8 G 8 (G) 28/03/2013
12 Thực tập cắt gọt 8.5 G 8.5 (G)
13 Toán cao cấp 2 5 5 TB 5 (TB) 16/03/2013
14 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 26/03/2013 18/04/2013
15 Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 30/03/2013
16 Vật lý 2 4 5 TB 5 (TB) 26/03/2013
17 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 12/09/2013
18 Thiết kế xưởng 6 6 TBK 6 (TBK) 01/09/2013
19 Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK) 4 5 TB 5 (TB) 11/09/2013
20 Thuỷ lực 8 8 G 8 (G) 29/08/2013
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6 TBK 6 (TBK) 22/08/2013
22 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 27/08/2013
23 Kinh tế học đại cương 7 6 TBK 6 (TBK) 21/08/2013
24 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 5 5 TB 5 (TB) 08/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2013
26 Dụng cụ cắt 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 24/12/2013 17/01/2014
27 Chế tạo phôi 5 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2013
28 Khí nén 4 5 TB 5 (TB) 27/12/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
30 Công nghệ CAD/CAM 2.5 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 08/01/2014 05/03/2014
31 Công nghệ CNC 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
32 Thực tập CNC 6.7 TBK 6.7 (TBK)
33 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) I (I)
34 Tự động hoá sản xuất 5 6 TBK 6 (TBK) 15/04/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 TB 5 (TB) 15/04/2014
36 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy 5 TB 5 (TB)
37 Thực tập tốt nghiệp(CK) 9 XS 9 (XS)
38 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 06/06/2014
39 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 0 0 K (I) 25/06/2014
40 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 0 0 K (I) 16/06/2014
41 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 8 8 G 8 (G) 06/01/2015
42 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 5 5 TB 5 (TB) 07/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo