Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Lượng
Mã sinh viên: 0546010013
Lớp: TCĐH Cơ khí 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học Mác - Lê nin 5 6 TBK 6 (TBK) 27/08/2012
2 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 13/08/2012
3 Vật lý 1 4 5 TB 5 (TB) 16/08/2012
4 Hình hoạ 9 9 XS 9 (XS) 24/08/2012
5 Cơ - Sức bền vật liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 27/08/2012
6 Hóa học 5 6 TBK 6 (TBK) 31/08/2012
7 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 07/01/2015
8 Tiếng anh cơ bản 4 5 TB 5 (TB) 29/03/2013
9 Nguyên lý máy 7 8 G 8 (G) 20/03/2013
10 Điện tử cơ bản 5 6 TBK 6 (TBK) 23/03/2013
11 Kỹ thuật Nhiệt(CK) 8 8 G 8 (G) 28/03/2013
12 Thực tập cắt gọt 8.5 G 8.5 (G)
13 Toán cao cấp 2 5 5 TB 5 (TB) 16/03/2013
14 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 8 8 G 8 (G) 26/03/2013
15 Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 7 KH 7 (KH) 30/03/2013
16 Vật lý 2 5 6 TBK 6 (TBK) 26/03/2013
17 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 12/09/2013
18 Thiết kế xưởng 6 7 KH 7 (KH) 01/09/2013
19 Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK) 6.5 7 KH 7 (KH) 11/09/2013
20 Thuỷ lực 7 8 G 8 (G) 29/08/2013
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 G 8 (G) 22/08/2013
22 Chi tiết máy 6 7 KH 7 (KH) 27/08/2013
23 Kinh tế học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 21/08/2013
24 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 5 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2013
26 Dụng cụ cắt 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 24/12/2013 17/01/2014
27 Chế tạo phôi 8 8 G 8 (G) 30/12/2013
28 Khí nén 4 3 4 4 Y Y 4 (Y) 27/12/2013 14/01/2014
29 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 G 8 (G) 02/01/2014
30 Công nghệ CAD/CAM 3.5 5 TB 5 (TB) 08/01/2014
31 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 08/01/2014
32 Thực tập CNC 7 KH 7 (KH)
33 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) I (I)
34 Tự động hoá sản xuất 5 6 TBK 6 (TBK) 15/04/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 TBK 6 (TBK) 15/04/2014
36 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy 5 TB 5 (TB)
37 Thực tập tốt nghiệp(CK) 9 XS 9 (XS)
38 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 06/06/2014
39 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 0 0 K (I) 25/06/2014
40 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 0 0 K (I) 16/06/2014
41 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 8 8 G 8 (G) 06/01/2015
42 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 7 7 KH 7 (KH) 07/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo