Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tiến Lâm
Mã sinh viên: 0546010042
Lớp: TCĐH Cơ khí 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 5 6 TBK 6 (TBK) 31/08/2012
2 Cơ - Sức bền vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 27/08/2012
3 Hình hoạ 5 6 TBK 6 (TBK) 24/08/2012
4 Vật lý 1 7 7 KH 7 (KH) 16/08/2012
5 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2012
6 Triết học Mác - Lê nin 4 6 TBK 6 (TBK) 27/08/2012
7 Kỹ thuật Nhiệt(CK) 8 8 G 8 (G) 28/03/2013
8 Điện tử cơ bản 5 6 TBK 6 (TBK) 23/03/2013
9 Nguyên lý máy 6 7 KH 7 (KH) 20/03/2013
10 Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 30/03/2013
11 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 26/03/2013
12 Toán cao cấp 2 6 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 16/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập cắt gọt 8.5 G 8.5 (G)
14 Vật lý 2 6 7 KH 7 (KH) 26/03/2013
15 Tiếng anh cơ bản 6 6 TBK 6 (TBK) 29/03/2013
16 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 12/09/2013
17 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 4 5 TB 5 (TB) 08/09/2013
18 Kinh tế học đại cương 6 5 TB 5 (TB) 21/08/2013
19 Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK) 4 0 4 1 Y K 4 (Y) 11/09/2013 05/03/2014
20 Thiết kế xưởng 7 7 KH 7 (KH) 01/09/2013
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 7 KH 7 (KH) 22/08/2013
22 Thuỷ lực 7 7 KH 7 (KH) 29/08/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 09/09/2013
24 Chi tiết máy 6 6 TBK 6 (TBK) 27/08/2013
25 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) I (I)
26 Thực tập CNC 6.3 TBK 6.3 (TBK)
27 Công nghệ CNC 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 08/01/2014 23/01/2014
28 Công nghệ CAD/CAM 2 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 08/01/2014 05/03/2014
29 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
30 Khí nén 4 0 4 1 Y K 4 (Y) 27/12/2013 14/01/2014
31 Chế tạo phôi 7 7 KH 7 (KH) 30/12/2013
32 Dụng cụ cắt 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/12/2013 17/01/2014
33 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 7 7 KH 7 (KH) 16/06/2014
34 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 7 7 KH 7 (KH) 25/06/2014
35 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 06/06/2014
36 Thực tập tốt nghiệp(CK) 8 G 8 (G)
37 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)
38 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 TBK 6 (TBK) 15/04/2014
39 Tự động hoá sản xuất 6 6 TBK 6 (TBK) 15/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo