1
|
Triết học Mác - Lê nin
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
27/08/2012
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
13/08/2012
|
|
|
3
|
Vật lý 1
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
16/08/2012
|
|
|
4
|
Hình hoạ
|
8
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
24/08/2012
|
|
|
5
|
Cơ - Sức bền vật liệu
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/08/2012
|
|
|
6
|
Hóa học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
31/08/2012
|
|
|
7
|
Nguyên lý máy
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
20/03/2013
|
|
|
8
|
Điện tử cơ bản
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
23/03/2013
|
|
|
9
|
Kỹ thuật Nhiệt(CK)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
28/03/2013
|
|
|
10
|
Thực tập cắt gọt
|
|
|
8.5
|
|
G
|
|
8.5 (G)
|
|
|
|
11
|
Toán cao cấp 2
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
16/03/2013
|
|
|
12
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
26/03/2013
|
|
|
13
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
30/03/2013
|
|
|
14
|
Vật lý 2
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
26/03/2013
|
|
|
15
|
Tiếng anh cơ bản
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
29/03/2013
|
|
|
16
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
21/08/2013
|
|
|
17
|
Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê)
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
08/09/2013
|
|
|
18
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
09/09/2013
|
|
|
19
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
12/09/2013
|
|
|
20
|
Thiết kế xưởng
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
01/09/2013
|
|
|
21
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK)
|
6.5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
11/09/2013
|
|
|
22
|
Thuỷ lực
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
29/08/2013
|
|
|
23
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
22/08/2013
|
|
|
24
|
Chi tiết máy
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
27/08/2013
|
|
|
25
|
Dụng cụ cắt
|
2
|
6
|
4
|
7
|
Y
|
KH
|
7 (KH)
|
24/12/2013
|
17/01/2014
|
|
26
|
Chế tạo phôi
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
30/12/2013
|
|
|
27
|
Khí nén
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
27/12/2013
|
|
|
28
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
02/01/2014
|
|
|
29
|
Công nghệ CAD/CAM
|
4.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
08/01/2014
|
|
|
30
|
Công nghệ CNC
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
08/01/2014
|
|
|
31
|
Thực tập CNC
|
|
|
8.7
|
|
G
|
|
8.7 (G)
|
|
|
|
32
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tự động hoá sản xuất
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
15/04/2014
|
|
|
34
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
15/04/2014
|
|
|
35
|
Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
|
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
|
|
|
36
|
Thực tập tốt nghiệp(CK)
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
37
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
06/06/2014
|
|
|
38
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
25/06/2014
|
|
|
39
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
16/06/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|