Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Tuấn
Mã sinh viên: 0546010072
Lớp: TCĐH Cơ khí 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học Mác - Lê nin 4 5 TB 5 (TB) 27/08/2012
2 Toán cao cấp 1 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 13/08/2012 15/09/2012
3 Vật lý 1 2 0 4 2 Y K 4 (Y) 16/08/2012 17/09/2012
4 Hình hoạ 0 7 3 8 K G 8 (G) 24/08/2012 24/09/2012
5 Cơ - Sức bền vật liệu 5 5 TB 5 (TB) 27/08/2012
6 Hóa học 4 5 TB 5 (TB) 31/08/2012
7 Nguyên lý máy 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2013
8 Điện tử cơ bản 4 5 TB 5 (TB) 23/03/2013
9 Kỹ thuật Nhiệt(CK) 8 8 G 8 (G) 28/03/2013
10 Thực tập cắt gọt 8 G 8 (G)
11 Toán cao cấp 2 5 3 4 3 Y K 4 (Y) 16/03/2013 11/04/2013
12 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 26/03/2013
13 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 30/03/2013
14 Vật lý 2 5 6 TBK 6 (TBK) 26/03/2013
15 Tiếng anh cơ bản 4 5 TB 5 (TB) 29/03/2013
16 Kinh tế học đại cương ** 9 ** 8 ** G 8 (G) 22/08/2013 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 4 5 TB 5 (TB) 08/09/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2013
19 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 12/09/2013
20 Thiết kế xưởng 7 7 KH 7 (KH) 01/09/2013
21 Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK) 4.5 0 4 1 Y K 4 (Y) 11/09/2013 05/03/2014
22 Thuỷ lực 8 8 G 8 (G) 29/08/2013
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6 TBK 6 (TBK) 22/08/2013
24 Chi tiết máy 5 5 TB 5 (TB) 27/08/2013
25 Dụng cụ cắt ** 3 ** 4 ** Y 4 (Y) 24/12/2013 17/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chế tạo phôi 6 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2013
27 Khí nén ** 0 ** 0 ** K 0 (K) 27/12/2013 14/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ xử lý vật liệu ** 0 ** 0 ** K 0 (K) 02/01/2014 31/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 0 K (I)
32 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) I (I)
33 Tự động hoá sản xuất 6 6 TBK 6 (TBK) 15/04/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5 TB 5 (TB) 15/04/2014
35 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)
36 Thực tập tốt nghiệp(CK) 8 G 8 (G)
37 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 06/06/2014
38 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 0 0 K (I) 25/06/2014
39 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 0 0 K (I) 16/06/2014
40 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2015
41 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 8 8 G 8 (G) 21/09/2015
42 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 21/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo