1
|
Triết học Mác - Lê nin
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
08/10/2012
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
18/09/2012
|
|
|
3
|
Vật lý 1
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
24/09/2012
|
|
|
4
|
Hóa học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
24/09/2012
|
|
|
5
|
Kỹ thuật điện tử
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
10/10/2012
|
|
|
6
|
Điều khiển tự động và đo lường
|
10
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
10/10/2012
|
|
|
7
|
Lý thuyết ôtô
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
13/10/2012
|
|
|
8
|
Tiếng anh cơ bản
|
4
|
6
|
4
|
5
|
Y
|
TB
|
5 (TB)
|
03/10/2012
|
02/11/2012
|
|
9
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
3
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
07/02/2013
|
22/03/2013
|
|
10
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
10/03/2013
|
|
|
11
|
Vật lý 2
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
19/02/2013
|
|
|
12
|
Công nghệ kim loại
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/02/2013
|
|
|
13
|
Kỹ thuật nhiệt(Ô)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
08/03/2013
|
|
|
14
|
Kết cấu tính toán Động cơ - Ôtô
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
11/03/2013
|
|
|
15
|
Thực hành động cơ 1
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
16
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
7.5
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
11/09/2013
|
|
|
17
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
3
|
6
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
12/09/2013
|
25/09/2013
|
|
18
|
Toán cao cấp 3
|
1
|
7
|
3
|
7
|
K
|
KH
|
7 (KH)
|
06/09/2013
|
27/09/2013
|
|
19
|
Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê)
|
2.5
|
4
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
23/09/2013
|
04/10/2013
|
|
20
|
Vẽ và thiết kế máy tính (CAD)(Ô)
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
13/09/2013
|
|
|
21
|
Cơ học lưu chất
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
16/09/2013
|
|
|
22
|
Đồ án kết cấu tính toán Động cơ-Ôtô
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
23
|
Thực hành động cơ 2
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
24
|
Thực hành lái xe
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
25
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
09/09/2013
|
|
|
26
|
Động lực học dao động
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
25/02/2014
|
|
|
27
|
Thí nghiệm ôtô
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
25/02/2014
|
|
|
28
|
Thực hành khung gầm ôtô
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
29
|
Thực hành điện ôtô
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
30
|
Vật liệu khai thác ôtô
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
03/03/2014
|
|
|
31
|
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ôtô
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
17/04/2014
|
|
|
32
|
Thiết kế xưởng(Ô)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
16/04/2014
|
|
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp(Ô)
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
34
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
06/06/2014
|
|
|
35
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Ô)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
17/06/2014
|
|
|
36
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Ô)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
25/06/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|