Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hải
Mã sinh viên: 0546030059
Lớp: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Ô tô 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học Mác - Lê nin 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2012
2 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2012
3 Vật lý 1 8 7 KH 7 (KH) 24/09/2012
4 Hóa học 6 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2012
5 Kỹ thuật điện tử 3 5 TB 5 (TB) 10/10/2012
6 Điều khiển tự động và đo lường 6 6 TBK 6 (TBK) 10/10/2012
7 Lý thuyết ôtô 7 7 KH 7 (KH) 13/10/2012
8 Tiếng anh cơ bản 6 6 4 4 Y Y 4 (Y) 03/10/2012 02/11/2012
9 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 07/01/2015
10 Vật lý 2 6 7 KH 7 (KH) 19/02/2013
11 Công nghệ kim loại 5 6 TBK 6 (TBK) 27/02/2013
12 Kỹ thuật nhiệt(Ô) 9 8 G 8 (G) 08/03/2013
13 Kết cấu tính toán Động cơ - Ôtô 7 7 KH 7 (KH) 11/03/2013
14 Thực hành động cơ 1 8 G 8 (G)
15 Toán cao cấp 2 5 2 4 2 Y K 4 (Y) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 10/03/2013 26/03/2013
17 Vẽ và thiết kế máy tính (CAD)(Ô) 7 8 G 8 (G) 13/09/2013
18 Cơ học lưu chất 8 8 G 8 (G) 16/09/2013
19 Đồ án kết cấu tính toán Động cơ-Ôtô 9 XS 9 (XS)
20 Thực hành động cơ 2 8.5 G 8.5 (G)
21 Thực hành lái xe 8 G 8 (G)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 09/09/2013
23 Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2013
24 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 12/09/2013
25 Toán cao cấp 3 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 06/09/2013 27/09/2013
26 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 4 4 4 4 Y Y 4 (Y) 23/09/2013 04/10/2013
27 Động lực học dao động 8 8 G 8 (G) 25/02/2014
28 Thí nghiệm ôtô 7 6 TBK 6 (TBK) 25/02/2014
29 Thực hành khung gầm ôtô 7 KH 7 (KH)
30 Thực hành điện ôtô 8 G 8 (G)
31 Vật liệu khai thác ôtô 8 8 G 8 (G) 03/03/2014
32 Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ôtô 7 7 KH 7 (KH) 17/04/2014
33 Thiết kế xưởng(Ô) 8 8 G 8 (G) 16/04/2014
34 Thực tập tốt nghiệp(Ô) 9 XS 9 (XS)
35 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 06/06/2014
36 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Ô) 0 0 K (I) 17/06/2014
37 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Ô) 0 0 K (I) 25/06/2014
38 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Ô) 8 8 G 8 (G) 08/01/2015
39 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Ô) 8 8 G 8 (G) 08/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo