Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0546050036
Lớp: TCĐH Điện tử 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2012
2 Vật lý 1 5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2012
3 Triết học Mác - Lê nin 7 7 KH 7 (KH) 21/08/2012
4 Tiếng anh cơ bản 5 6 TBK 6 (TBK) 20/08/2012
5 Phân tích mạch DC/AC 6 7 KH 7 (KH) 15/08/2012
6 Hóa học 6 7 KH 7 (KH) 15/08/2012
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Đ.tử) 9 9 XS 9 (XS) 10/01/2013
8 Toán cao cấp 2 7 7 KH 7 (KH) 27/12/2012
9 Vẽ kỹ thuật 8 8 G 8 (G) 31/12/2012
10 Mạch điện tử 2 3 5 TB 5 (TB) 02/01/2013
11 Kiến trúc máy tính 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 04/01/2013 23/01/2013
12 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 20/12/2012
13 Toán cao cấp 3 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 16/07/2013 01/08/2013
14 Quản trị doanh nghiệp 7 8 G 8 (G) 01/07/2013
15 Thông tin tương tự 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 24/06/2013 31/07/2013
16 Truyền động điện 3 5 TB 5 (TB) 27/06/2013
17 Kỹ thuật lập trình 10 9 XS 9 (XS) 09/10/2013
18 Đồ án 1(Đ.Tử) (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 29/06/2013
20 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 06/07/2013
21 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 3 7 4 7 Y KH 7 (KH) 22/06/2013 05/08/2013
22 Kinh tế học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
23 Kỹ thuật siêu cao tần 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 14/12/2013 03/01/2014
24 Đo lường cảm biến(ĐT) 5 6 TBK 6 (TBK) 14/12/2013
25 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 25/02/2014
26 Mạng máy tính (ĐT) 7 7 KH 7 (KH) 01/01/2014
27 Đồ án 2(Đ.Tử) 8 G 8 (G)
28 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 06/06/2014
29 Kỹ thuật Robot(ĐT) 5 6 TBK 6 (TBK) 10/04/2014
30 Thông tin số 2 9 4 9 Y XS 9 (XS) 30/03/2014 15/04/2014
31 Đồ án 3 8 G 8 (G)
32 Thực tập tốt nghiệp(ĐT) 9 XS 9 (XS)
33 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành (ĐT) 8 8 G 8 (G) 18/06/2014
34 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử) 8 8 G 8 (G) 25/06/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo