Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quang Hùng
Mã sinh viên: 0546050058
Lớp: TCĐH Điện tử 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2012
2 Vật lý 1 5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2012
3 Triết học Mác - Lê nin 7 7 KH 7 (KH) 21/08/2012
4 Tiếng anh cơ bản 7 7 KH 7 (KH) 20/08/2012
5 Phân tích mạch DC/AC 4 6 TBK 6 (TBK) 15/08/2012
6 Hóa học 5 6 TBK 6 (TBK) 15/08/2012
7 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 07/01/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Đ.tử) 8 8 G 8 (G) 10/01/2013
9 Toán cao cấp 2 5 5 TB 5 (TB) 27/12/2012
10 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 31/12/2012
11 Mạch điện tử 2 6 7 KH 7 (KH) 02/01/2013
12 Kiến trúc máy tính 4 5 TB 5 (TB) 04/01/2013
13 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7 6 TBK 6 (TBK) 20/12/2012
14 Toán cao cấp 3 2 3 4 5 Y TB 5 (TB) 16/07/2013 01/08/2013
15 Quản trị doanh nghiệp 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 01/07/2013 01/08/2013
16 Thông tin tương tự 6 5 4 3 Y K 4 (Y) 24/06/2013 31/07/2013
17 Truyền động điện 4 5 3 4 K Y 4 (Y) 27/06/2013 02/08/2013
18 Kỹ thuật lập trình 1 8 G 8 (G) 09/10/2013 09/10/2013
19 Đồ án 1(Đ.Tử) (I)
20 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 06/07/2013 04/08/2013
21 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 22/06/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 6 TBK 6 (TBK) 29/06/2013
23 Kinh tế học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
24 Kỹ thuật siêu cao tần ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 14/12/2013 03/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đo lường cảm biến(ĐT) ** 3 ** 4 ** Y 4 (Y) 14/12/2013 01/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 25/02/2014 21/03/2014
27 Mạng máy tính (ĐT) 7 7 KH 7 (KH) 01/01/2014
28 Đồ án 2(Đ.Tử) 7 KH 7 (KH)
29 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 06/06/2014
30 Kỹ thuật Robot(ĐT) 7 7 KH 7 (KH) 10/04/2014
31 Thông tin số 4 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 30/03/2014 15/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án 3 7 KH 7 (KH)
33 Thực tập tốt nghiệp(ĐT) 8 G 8 (G)
34 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành (ĐT) 0 0 K (I) 18/06/2014
35 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử) 0 0 K (I) 25/06/2014
36 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử) 8 8 G 8 (G) 08/01/2015
37 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành (ĐT) 5 5 TB 5 (TB) 08/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo