Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0546070042
Lớp: TCĐH Kế toán2_K5 (TCCT)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử kinh tế thế giới I (I)
2 Kinh tế vĩ mô I (I)
3 Triết học Mác - Lê nin 7 7 KH 7 (KH) 31/03/2013
4 Tiếng anh cơ bản I (I)
5 Toán cao cấp C1 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2013
6 Kinh tế vi mô I (I)
7 Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng I (I)
8 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 4 5 TB 5 (TB) 23/01/2013
9 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 14/04/2013
10 Địa lý kinh tế I (I)
11 Toán cao cấp C2 7 7 KH 7 (KH) 07/03/2013
12 Toán cao cấp C3 5 5 TB 5 (TB) 21/12/2012
13 Thuế 5 5 TB 5 (TB) 18/06/2013
14 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 7 7 KH 7 (KH) 16/12/2012
15 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 30/03/2013
16 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 13/05/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 10/04/2013
18 Kinh tế lượng 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 19/12/2012 19/12/2012
19 Marketing căn bản 7 8 G 8 (G) 17/06/2013
20 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 8 G 8 (G) 13/06/2013
21 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7 KH 7 (KH) 26/04/2013
22 Kế toán ngân hàng 6 7 KH 7 (KH) 17/06/2013
23 Kiểm toán 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 05/06/2013 17/06/2013
24 Kế toán quốc tế 4 5 TB 5 (TB) 19/06/2013
25 Tài chính - Tiền tệ 7 7 KH 7 (KH) 17/06/2013
26 Kế toán tài chính 1 5 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2013
27 Kế toán quản trị 6 7 KH 7 (KH) 27/04/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 22/10/2013
29 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
30 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
31 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
32 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 4 4 Y 4 (Y) 14/05/2014
33 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 21/08/2013
34 Kế toán tài chính 2 3 5 TB 5 (TB) 23/08/2013
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 04/09/2013
36 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 4 4 Y 4 (Y) 02/07/2014 ĐPK
37 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 23/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo