Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Bảo Ngọc
Mã sinh viên: 0546070124
Lớp: TCĐH Kế toán3_K5 (TCBN)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử kinh tế thế giới I (I)
2 Kinh tế vĩ mô I (I)
3 Triết học Mác - Lê nin 7 7 KH 7 (KH) 19/06/2013
4 Tiếng anh cơ bản I (I)
5 Toán cao cấp C1 5 5 TB 5 (TB) 15/01/2013
6 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 07/01/2015
7 Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng I (I)
8 Kinh tế vi mô I (I)
9 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 3 2 4 3 Y K 4 (Y) 03/04/2013 03/04/2013
10 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 05/04/2013
11 Địa lý kinh tế I (I)
12 Toán cao cấp C2 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 22/10/2012 22/10/2012
13 Toán cao cấp C3 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2012
14 Thuế 8 8 G 8 (G) 18/06/2013
15 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 4 5 TB 5 (TB) 05/03/2013
16 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 5 TB 5 (TB) 31/03/2013
17 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 7 8 G 8 (G) 19/06/2013
18 Marketing căn bản 7 8 G 8 (G) 17/06/2013
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 09/06/2013
20 Kinh tế lượng 5 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2012
21 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 TBK 6 (TBK) 17/06/2013
22 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 G 8 (G) 07/05/2013
23 Kế toán ngân hàng 8 8 G 8 (G) 17/06/2013
24 Kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 19/06/2013
25 Kế toán quốc tế 3 5 TB 5 (TB) 19/06/2013
26 Tài chính - Tiền tệ 6 7 KH 7 (KH) 17/06/2013
27 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 19/06/2013
28 Kế toán quản trị 3 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 27/05/2013 16/06/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 6 5 TB 5 (TB) 03/09/2013
30 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014
31 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
32 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
33 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014
34 Quản trị học 8 8 G 8 (G) 21/08/2013
35 Kế toán tài chính 2 7 8 G 8 (G) 08/11/2013
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 05/11/2013 05/11/2013
37 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 0 0 K (I) 08/01/2015
38 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 06/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo