1
|
Triết học Mác - Lê nin
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
05/06/2012
|
24/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Tiếng anh cơ bản
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
18/06/2012
|
20/08/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán cao cấp C1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/06/2012
|
16/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Lịch sử kinh tế thế giới
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/06/2012
|
27/08/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Kinh tế vĩ mô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
13/06/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Địa lý kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
K
|
K
|
0 (K)
|
18/12/2012
|
04/04/2013
|
|
7
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/12/2012
|
25/12/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Toán cao cấp C2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/12/2012
|
26/12/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/11/2012
|
29/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kinh tế vi mô
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
18/12/2012
|
|
|
11
|
Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/11/2012
|
19/12/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/06/2013
|
17/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Marketing căn bản
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/06/2013
|
21/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Toán cao cấp C3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
21/05/2013
|
17/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/05/2013
|
18/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/05/2013
|
20/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/05/2013
|
26/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Kinh tế lượng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/05/2013
|
11/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Thuế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/05/2013
|
21/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Tài chính - Tiền tệ
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/11/2013
|
15/12/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Kế toán tài chính 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/11/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Kế toán quản trị
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/11/2013
|
10/12/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/11/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Kế toán ngân hàng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/11/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Kiểm toán
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/11/2013
|
13/12/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Kế toán quốc tế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/11/2013
|
12/12/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/11/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
20/06/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|