Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Hằng
Mã sinh viên: 0546070352
Lớp: TCĐH Kế toán 6_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử kinh tế thế giới I (I)
2 Triết học Mác - Lê nin 7 7 KH 7 (KH) 04/04/2013
3 Toán cao cấp C1 5 5 4 4 Y Y 4 (Y) 22/03/2013 22/03/2013
4 Kinh tế vĩ mô I (I)
5 Kinh tế vi mô I (I)
6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 8 8 G 8 (G) 05/04/2013
7 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 6 6 TBK 6 (TBK) 03/04/2013
8 Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng I (I)
9 Địa lý kinh tế I (I)
10 Toán cao cấp C2 7 7 KH 7 (KH) 03/04/2013
11 Toán cao cấp C3 7 7 KH 7 (KH) 28/01/2013
12 Thuế 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 KH 7 (KH) 31/03/2014
14 Chủ nghĩa xã hội khoa học 8 8 G 8 (G) 31/03/2013
15 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 17/04/2013
16 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 5 6 TBK 6 (TBK) 26/05/2013
17 Marketing căn bản 7 7 KH 7 (KH) 20/05/2013
18 Kinh tế lượng 6 7 KH 7 (KH) 12/08/2013
19 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 G 8 (G) 16/08/2013
20 Kế toán thương mại dịch vụ 7 8 G 8 (G) 19/01/2014
21 Kế toán ngân hàng 8 8 G 8 (G) 06/11/2013
22 Kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 12/11/2013
23 Kế toán quốc tế 7 8 G 8 (G) 12/09/2013
24 Tài chính - Tiền tệ 7 8 G 8 (G) 25/11/2013
25 Kế toán tài chính 1 7 7 KH 7 (KH) 18/11/2013
26 Kế toán quản trị 7 7 KH 7 (KH) 21/12/2013
27 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 25/01/2014
28 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
29 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
30 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
31 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 5 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 14/05/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2014
33 Kế toán tài chính 2 6 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 29/12/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo