Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Lê
Mã sinh viên: 0546070501
Lớp: TCĐH Kế toán 12_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản I (I)
2 Toán cao cấp C1 6 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2013
3 Lịch sử kinh tế thế giới I (I)
4 Triết học Mác - Lê nin 7 7 KH 7 (KH) 05/04/2013
5 Kinh tế vĩ mô I (I)
6 Kinh tế vi mô I (I)
7 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 15/01/2013 15/01/2013
8 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 05/04/2013 05/04/2013
9 Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng I (I)
10 Địa lý kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 31/05/2013
11 Toán cao cấp C2 6 6 TBK 6 (TBK) 05/03/2013
12 Toán cao cấp C3 6 7 KH 7 (KH) 25/07/2013
13 Kinh tế lượng 5 5 TB 5 (TB) 05/09/2013
14 Thuế 4 5 TB 5 (TB) 07/08/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 25/09/2013
16 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 5 TB 5 (TB) 27/11/2013
17 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 3 7 4 7 Y KH 7 (KH) 06/01/2014 06/01/2014
18 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 24/06/2013 17/07/2013
19 Marketing căn bản 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 30/09/2013 28/09/2013
20 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 5 TB 5 (TB) 01/04/2014
21 Kế toán quản trị 5 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
22 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2014
23 Kế toán ngân hàng 6 6 TBK 6 (TBK) 05/01/2014
24 Kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 06/01/2014
25 Kế toán quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
26 Tài chính - Tiền tệ 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2014
27 Kế toán tài chính 1 8 8 G 8 (G) 15/01/2014
28 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 KH 7 (KH) 06/04/2014
29 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 9 9 XS 9 (XS) 22/08/2014
30 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
31 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 19/08/2014
32 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 27/08/2014
33 Quản trị học 8 8 G 8 (G) 04/04/2014
34 Kế toán tài chính 2 3 5 TB 5 (TB) 14/04/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 12/04/2014 15/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo