Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hồng
Mã sinh viên: 0546070557
Lớp: TCĐH Kế toán 13_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản I (I)
2 Toán cao cấp C1 5 5 TB 5 (TB) 08/11/2012
3 Triết học Mác - Lê nin 7 7 KH 7 (KH) 31/03/2013
4 Lịch sử kinh tế thế giới I (I)
5 Kinh tế vĩ mô I (I)
6 Kinh tế vi mô I (I)
7 Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng I (I)
8 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2013
9 Địa lý kinh tế I (I)
10 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 03/04/2014
11 Toán cao cấp C2 3 5 TB 5 (TB) 13/01/2013
12 Toán cao cấp C3 4 5 TB 5 (TB) 18/07/2013
13 Kinh tế lượng 5 5 TB 5 (TB) 12/08/2013
14 Thuế 2 7 3 7 K KH 7 (KH) 07/08/2013 07/08/2013
15 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 7 4 7 Y KH 7 (KH) 05/11/2013 05/11/2013
16 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 03/04/2014
17 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 7 7 KH 7 (KH) 18/07/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 17/09/2013
19 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 17/12/2013
20 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2013
21 Kế toán quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 07/01/2014
22 Kế toán quản trị 7 8 G 8 (G) 19/01/2014
23 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7 KH 7 (KH) 03/01/2014
24 Kế toán ngân hàng 6 7 KH 7 (KH) 18/03/2014
25 Kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 08/01/2014
26 Tài chính - Tiền tệ 6 6 TBK 6 (TBK) 07/03/2014
27 Kế toán tài chính 1 8 8 G 8 (G) 25/01/2014
28 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 03/04/2014
29 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 8 8 G 8 (G) 22/08/2014
30 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
31 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 19/08/2014
32 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 6 6 TBK 6 (TBK) 27/08/2014
33 Quản trị học 6 6 TBK 6 (TBK) 08/04/2014
34 Kế toán tài chính 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/04/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 14/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo