Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Mỹ Hạnh
Mã sinh viên: 0546070637
Lớp: TCĐH Kế toán 8_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản I (I)
2 Lịch sử kinh tế thế giới I (I)
3 Triết học Mác - Lê nin 6 6 TBK 6 (TBK) 06/01/2014
4 Toán cao cấp C1 7 7 KH 7 (KH) 21/12/2012
5 Kinh tế vĩ mô I (I)
6 Kinh tế vi mô I (I)
7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7 8 G 8 (G) 05/04/2013
8 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 15/01/2013 15/01/2013
9 Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng I (I)
10 Địa lý kinh tế I (I)
11 Toán cao cấp C2 5 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2012
12 Toán cao cấp C3 5 5 TB 5 (TB) 16/05/2013
13 Kinh tế lượng 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2013
14 Thuế 5 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 07/05/2013
16 Chủ nghĩa xã hội khoa học 8 8 G 8 (G) 05/11/2013
17 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 06/01/2014
18 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 12/08/2013 12/08/2013
19 Marketing căn bản 4 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2013
20 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 G 8 (G) 04/11/2013
21 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8 G 8 (G) 21/11/2013
22 Kế toán ngân hàng 5 6 TBK 6 (TBK) 25/11/2013
23 Kiểm toán 1 2 4 4 Y Y 4 (Y) 03/01/2014 03/01/2014
24 Kế toán quốc tế 5 6 TBK 6 (TBK) 27/11/2013
25 Tài chính - Tiền tệ 7 8 G 8 (G) 21/01/2014
26 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2014
27 Kế toán quản trị 4 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2014
28 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 KH 7 (KH) 26/02/2014
29 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 6 6 TBK 6 (TBK) 06/06/2014
30 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
31 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 27/05/2014
32 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 4 4 Y 4 (Y) 10/06/2014
33 Quản trị học 6 7 KH 7 (KH) 23/03/2014
34 Kế toán tài chính 2 6 7 KH 7 (KH) 10/03/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 26/02/2014
36 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 6 6 TBK 6 (TBK) 23/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo