Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0547010168
Lớp: CĐĐH CK2_K5 (DHCNHN)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 6 TBK 6 (TBK) 07/05/2012
2 Kinh tế học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 29/05/2012
3 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 5 6 TBK 6 (TBK) 07/05/2012
4 Sức bền vật liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 27/04/2012
5 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 G 8 (G) 05/05/2012
6 Dụng cụ cắt 3 8 4 8 Y G 8 (G) 11/05/2012 07/06/2012
7 Chế tạo phôi 7 7 KH 7 (KH) 12/05/2012
8 Hệ thống tự động thủy khí 5 5 TB 5 (TB) 05/05/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 KH 7 (KH) 16/05/2012
10 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 05/01/2015
11 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) ** 2 ** 2 ** K 2 (K) 04/12/2012 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh không chuyên ** 6 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 03/12/2012 15/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật nhiệt ** 9 ** 9 ** XS 9 (XS) 23/11/2012 12/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý - chi tiết máy (CK) ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 22/11/2012 08/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập cắt gọt 8.5 G 8.5 (G)
16 Xác suất thống kê 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 01/12/2012 20/12/2012
17 Vật lý 5 6 3 4 K Y 4 (Y) 05/12/2012 18/12/2012
18 Lịch sử Đảng - TT HCM ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 30/11/2012 19/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án môn học CNCTM 6 TBK 6 (TBK)
20 Thiết kế xưởng (CK) I (I)
21 Kỹ thuật CAD/CAM-CNC 3 7 4 7 Y KH 7 (KH) 09/04/2013 06/05/2013
22 Thiết kế xưởng (CK) 4 6 3 4 K Y 4 (Y) 12/04/2013 02/05/2013
23 Đồ án môn học CNCTM 3 K 3 (K)
24 Thực tập CNC 5.7 TB 5.7 (TB)
25 Thực tập tốt nghiệp (CK) 9 XS 9 (XS)
26 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 6 TBK 6 (TBK) 14/04/2013
27 Công nghệ chế tạo và đồ gá 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 10/04/2013 26/04/2013
28 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành(CK) 0 0 K (I) 06/01/2015
29 Thi tốt nghiệp chính trị 9 9 XS 9 (XS) 21/09/2015
30 Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CK) 8 8 G 8 (G) 21/09/2015
31 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành(CK) 5 5 TB 5 (TB) 22/09/2015
32 Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CK) 0 0 K (I) 05/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo