1
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
07/05/2012
|
|
|
2
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
29/05/2012
|
|
|
3
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
04/05/2012
|
|
|
4
|
Sức bền vật liệu
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
27/04/2012
|
|
|
5
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
05/05/2012
|
|
|
6
|
Dụng cụ cắt
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
11/05/2012
|
|
|
7
|
Chế tạo phôi
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
12/05/2012
|
|
|
8
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
2
|
**
|
3
|
**
|
K
|
**
|
3 (K)
|
05/05/2012
|
06/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
16/05/2012
|
|
|
10
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
06/02/2016
|
|
|
11
|
Phương pháp tính
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
22/02/2016
|
|
|
12
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/03/2016
|
|
|
13
|
Lý thuyết điều khiển
|
6.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
22/02/2016
|
|
|
14
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
11/07/2016
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
21/06/2016
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
24/05/2016
|
|
|
17
|
Dao động kỹ thuật
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
29/06/2016
|
|
|
18
|
Thiết kế xưởng
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/07/2016
|
|
|
19
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
14/07/2016
|
|
|
20
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/12/2012
|
26/01/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tiếng anh không chuyên
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/12/2012
|
15/01/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Kỹ thuật nhiệt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/11/2012
|
04/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Nguyên lý - chi tiết máy (CK)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
21/11/2012
|
04/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Thực tập cắt gọt
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Xác suất thống kê
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/12/2012
|
19/12/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Vật lý
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/12/2012
|
18/12/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/11/2012
|
19/12/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
02/08/2016
|
|
|
29
|
Kỹ thuật CAD/CAM-CNC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/04/2013
|
06/05/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Thiết kế xưởng (CK)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/04/2013
|
02/05/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Đồ án môn học CNCTM
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Thực tập CNC
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (CK)
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
34
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/04/2013
|
02/05/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Công nghệ chế tạo và đồ gá
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/04/2013
|
26/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
16/11/2016
|
|
|
37
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
04/11/2016
|
|
|
38
|
Chuyên đề CAPP
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
39
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
40
|
Thiết kế chế tạo khuôn mẫu
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
11/04/2017
|
|
|
41
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|